Có 4 kết quả:

意愿 yì yuàn ㄧˋ ㄩㄢˋ意願 yì yuàn ㄧˋ ㄩㄢˋ議院 yì yuàn ㄧˋ ㄩㄢˋ议院 yì yuàn ㄧˋ ㄩㄢˋ

1/4

yì yuàn ㄧˋ ㄩㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ý nguyện, mong muốn, nguyện vọng

Từ điển Trung-Anh

(1) aspiration
(2) wish (for)
(3) desire

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

ý nguyện, mong muốn, nguyện vọng

Từ điển Trung-Anh

(1) aspiration
(2) wish (for)
(3) desire

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) parliament
(2) congress
(3) legislative assembly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) parliament
(2) congress
(3) legislative assembly

Bình luận 0